WB: Chính sách tài khóa cần tiếp tục đi đầu trong điều kiện dư địa chính sách tiền tệ đã bị hạn chế
Theo Báo cáo Cập nhật Kinh tế Việt Nam mới nhất công bố ngày 8/9, Ngân hàng Thế giới (WB) đánh giá Việt Nam đang có dư địa tài khóa dồi dào. Do vậy, trong điều kiện dư địa của chính sách tiền tệ đã bị hạn chế, chính sách tài khóa cần tiếp tục đi đầu về hỗ trợ khả năng chống chịu và tăng trưởng trong dài hạn.
Sau đà tăng trưởng mạnh mẽ nhờ xuất khẩu sớm tăng mạnh trong nửa đầu năm, kinh tế Việt Nam được dự báo sẽ tăng chậm lại trong phần còn lại của năm khi xuất khẩu dần trở về quỹ đạo bình thường. Là nền kinh tế định hướng xuất khẩu, Việt Nam tiếp tục chịu tác động từ triển vọng tăng trưởng toàn cầu suy yếu và nhu cầu giảm từ các đối tác thương mại lớn. Bên cạnh đó, những bất định về chính sách thương mại có thể ảnh hưởng tới niềm tin tiêu dùng và doanh nghiệp.
Về trung hạn, tăng trưởng được dự báo chậm lại còn 6,1% năm 2026, trước khi phục hồi lên 6,5% vào năm 2027 nhờ thương mại toàn cầu khởi sắc và Việt Nam tiếp tục giữ lợi thế là điểm đến sản xuất cạnh tranh.
Để hỗ trợ tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro từ bên ngoài, báo cáo khuyến nghị Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư công, kiểm soát rủi ro trong hệ thống tài chính và thúc đẩy các cải cách cơ cấu.
Bà Mariam J. Sherman, Giám đốc WB tại Việt Nam, Campuchia và Lào
Phát biểu tại họp báo công bố báo cáo, bà Mariam J. Sherman, Giám đốc WB tại Việt Nam, Campuchia và Lào, nhận định: “Với tỷ lệ nợ công thấp, Việt Nam có dư địa tài khóa dồi dào. Nếu được thực hiện hiệu quả, đầu tư công sẽ vừa giải quyết những bất cập hạ tầng, vừa tạo thêm việc làm. Song song, cần thúc đẩy cải cách để củng cố dịch vụ thiết yếu, xây dựng nền kinh tế xanh, phát triển vốn con người và đa dạng hóa thương mại – đây chính là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam giảm thiểu rủi ro toàn cầu và duy trì tăng trưởng dài hạn”.
Giám đốc WB tại Việt Nam, Campuchia và Lào nhấn mạnh, đà tăng trưởng hiện tại của nền kinh tế Việt Nam không nên được coi là hiển nhiên, bởi đà tăng này có thể suy yếu khi đối mặt với những khó khăn từ kinh tế toàn cầu và các yếu tố cấu trúc hiện hữu. Những bất định này nhấn mạnh nhu cầu phải duy trì sự cảnh giác và linh hoạt trong hoạch định chính sách, nhằm điều hướng bối cảnh kinh tế đang biến động để bảo đảm và củng cố triển vọng phát triển.
Một số chỉ tiêu kinh tế Việt Nam theo dự báo của WB
Bên cạnh đó, việc hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho các hoạt động và dịch vụ trong nước sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng, trong bối cảnh rủi ro từ môi trường bên ngoài. Việc thúc đẩy mở rộng đầu tư công chất lượng cao có thể giữ vai trò trụ cột, tạo lập môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và khuyến khích tiêu dùng tư nhân, từ đó giúp Việt Nam xây dựng khả năng chống chịu và hướng tới một tương lai phát triển bền vững.
Trọng tâm đặc biệt của báo cáo lần này – với tiêu đề “Bứt tốc phát triển nhân tài công nghệ cao của Việt Nam” – nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao để hỗ trợ và tăng tốc hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của đất nước. Để hiện thực hóa tham vọng công nghệ cao và mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam không chỉ thêm một lực lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành STEM ngày càng đông đảo, mà còn cần một đội ngũ chuyên gia nòng cốt có khả năng dẫn dắt nghiên cứu, vận hành phòng thí nghiệm và biến ý tưởng thành các sản phẩm sẵn sàng đưa ra thị trường.
Báo cáo cũng chỉ ra tiềm năng gia tăng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) cả từ khu vực công và tư nhân, đi cùng những cải cách rộng hơn cho môi trường kinh doanh. Hiện tổng chi R&D của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực. Việt Nam có thể mở rộng đội ngũ giảng viên tiến sĩ để gia tăng số lượng người có trình độ sau đại học và đội ngũ nhà nghiên cứu giỏi, đồng thời đẩy mạnh liên kết giữa đại học – doanh nghiệp – nhà nước nhằm xây dựng lực lượng lao động sẵn sàng cho thị trường, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và lan tỏa tri thức.
Chính sách tiền tệ nới lỏng hỗ trợ kinh tế phục hồi
Báo cáo của World Bank cho biết, chính sách tiền tệ của Việt Nam vẫn được nới lỏng. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vẫn giữ lãi suất tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu lần lượt ở mức 4,5 và 3,0%, tiếp tục ở mức thấp kỷ lục kể từ tháng 6/2023.
Chính sách tiền tệ nới lỏng đã hỗ trợ nền kinh tế phục hồi, với lãi suất chính sách thực về gần bằng không. NHNN cũng sử dụng một loạt các công cụ khác để hỗ trợ thực hiện nhiệm vụ này, chẳng hạn các nghiệp vụ thị trường mở (hợp đồng repo và phát hành tín phiếu NHNN, với các mức lãi suất gây tác động đến lãi suất liên ngân hàng qua đêm), các mức trần lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay, trần tăng trưởng tín dụng mang tính định hướng cho các ngân hàng và can thiệp trên thị trường hối đoái.
Quang cảnh họp báo
Tín dụng ngân hàng tăng mạnh, lên đến 18,1% trong sáu tháng đầu năm 2025 (so cùng kỳ), chủ yếu do NHNN phân bổ sớm chỉ tiêu tín dụng cho các ngân hàng. Tín dụng chủ yếu được dành cho lĩnh vực bất động sản, các lĩnh vực chế biến, chế tạo và thương mại. Hoạt động cho vay được đẩy mạnh khiến cho thanh khoản bị thu hẹp, nâng tỷ lệ dư nợ vay so tiền gửi vượt 100% ở nhiều ngân hàng. Các ngân hàng tích cực tiếp cận các thị trường trái phiếu để huy động các nguồn vốn trung và dài hạn trong điều kiện tỷ lệ tiền gửi thấp.
Khối lượng phát hành trái phiếu của các ngân hàng đạt gần 117 nghìn tỷ đồng (khoảng 4,5 tỷ USD), tăng 2,4 lần so cùng kỳ năm 2024 — chiếm 77% tổng khối lượng trái phiếu doanh nghiệp được phát hành trong nửa đầu năm 2025. Tỷ lệ tín dụng/GDP ước đạt 134% vào cuối năm 2024, so với 90% vào cuối năm 2015.
Cũng theo World Bank, chất lượng tài sản tương đối ổn định nhưng những rủi ro tiềm tàng liên quan đến tái cấu trúc nợ, gia hạn thời gian trả nợ, và tỷ lệ dự phòng rủi ro vẫn còn đó.
"Thông tư 02/2023/TT-NHNN cho phép các ngân hàng được cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ đã hết hiệu lực vào tháng 12/2024 sẽ buộc các ngân hàng phải ghi nhận rủi ro đối với các khoản nợ được tái cơ cấu, khiến cho nợ xấu dự kiến tăng lên trong năm 2025", báo cáo lưu ý.
Về tỷ giá hối đoái, ông Sacha Dray, chuyên gia kinh tế của World Bank nhận định, các yếu tố bên ngoài bao gồm chênh lệch lãi suất giữa USD và VND, trong khi đó, các yếu tố trong nước như lãi suất thấp, quy mô tín dụng mở rộng lớn hơn, cùng với nhu cầu nắm giữ USD gia tăng trong nửa đầu năm đã làm gia tăng áp lực tỷ giá. "Chúng tôi dự báo áp lực mất giá đồng tiền sẽ còn tiếp diễn trong ngắn hạn, khi mà cán cân tổng thể suy giảm và mốc thời gian điều chỉnh thắt chặt hơn", ông Sacha Dray lưu ý.
Dù vậy, chuyên gia của World Bank nhấn mạnh, NHNN vẫn kiên định trong việc hỗ trợ sự ổn định của đồng VND, thông qua cả những biện pháp đã được triển khai trước đó và sự can thiệp trực tiếp vào thị trường, chẳng hạn như các thỏa thuận bổ sung hoặc bán ngoại tệ cho các tổ chức tín dụng đang gặp khó khăn về thanh khoản ngoại tệ.
Tóm lại, World Bank cho rằng, các chính sách hỗ trợ tăng trưởng và tự phòng vệ với những bất định bên ngoài cần tập trung theo hướng đẩy mạnh đầu tư công, giảm nhẹ rủi ro trong khu vực tài chính và cải cách cơ cấu.
"Chính sách tài khóa cần tiếp tục đi đầu về hỗ trợ khả năng chống chịu và tăng trưởng trong dài hạn, trong điều kiện dư địa của chính sách tiền tệ đã bị hạn chế do chênh lệch lãi suất kéo dài và áp lực về tỷ giá", World Bank nhấn mạnh.
Tăng cường tính ổn định của khu vực tài chính vẫn là yêu cầu sống còn, cần được thực hiện qua yêu cầu cải thiện về tỷ lệ an toàn vốn, nâng cao giám sát an toàn, tăng cường các nhiệm vụ theo quy định pháp luật cho NNHNN, đặc biệt liên quan đến quản lý khủng hoảng và giám sát các tập đoàn.