Liên tục tăng giá kỷ lục, cách nào để cà phê Việt giữ phong độ?
Những tháng đầu năm 2025, cà phê của Việt Nam đạt mức kỷ lục về giá và kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt cà phê Robusta được đánh giá cao hơn các nước khác. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, ngành cà phê cũng đang đối mặt với không ít thách thức từ nguồn cung hạn chế, biến đổi khí hậu... Đặc biệt, Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU đã đặt ra thách thức lớn cho cà phê Việt.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, xuất khẩu cà phê trong 4 tháng đầu năm 2025 đạt kết quả ấn tượng. Theo đó, kim ngạch xuất khẩu cà phê đạt 3,78 tỉ USD, tăng hơn 51% so với cùng kỳ, chủ yếu nhờ giá bán tăng mạnh. Đơn giá xuất khẩu trung bình đạt 5.698 USD/tấn, tăng tới 67,5% so với năm ngoái, bao gồm cả cà phê rang xay và cà phê hòa tan. Đặc biệt, giá cà phê Robusta xuất khẩu của Việt Nam đã tăng mạnh, đạt mức kỷ lục, góp phần nâng cao kim ngạch xuất khẩu dù sản lượng giảm.
Tiếp tục duy trì đà tăng trưởng
Lý giải nguyên nhân khiến giá cà phê liên tục phi mã, các nhà phân tích cho rằng trước hết là do khối lượng xuất khẩu đều giảm từ hai quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới là Brazil và Việt Nam. Theo báo cáo của Hiệp hội Xuất khẩu cà phê Brazil (Cecafe), xuất khẩu cà phê nhân của Brazil trong tháng 2/2025 đã giảm 12% so với cùng kỳ năm ngoái, xuống còn 3 triệu bao.
Xuất khẩu cà phê trong 4 tháng đầu năm 2025 với kim ngạch xuất khẩu đạt 3,78 tỉ USD, tăng hơn 51% so với cùng kỳ. |
Ông Lê Đức Huy, Chủ tịch Hội đồng thành viên Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk (Simexco Daklak), cho hay chất lượng cà phê Robusta của Việt Nam được đánh giá cao hơn các nước khác. Do đó, 4 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cà phê của doanh nghiệp tăng trưởng khoảng 60-70% do khối lượng xuất khẩu không giảm, trong khi đó, giá cà phê xuất khẩu lại tăng mạnh.
Tuy nhiên, cũng theo đại diện Simexco Daklak, dù giá tăng cao nhưng lượng cà phê còn trong dân hiện nay không nhiều, người dân bán ra cầm chừng. Dù vậy, giá cà phê trong nước vẫn có xu hướng tích cực cho người nông dân. Ông Huy nhấn mạnh: "Diễn biến giá cà phê đang theo hướng tốt cho bà con nông dân. Cà phê Robusta Việt Nam ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt tại thị trường châu Á." Điều này cho thấy tiềm năng lớn của ngành cà phê Việt Nam trong việc đáp ứng nhu cầu toàn cầu, nhưng cũng đặt ra thách thức về việc cân đối nguồn cung và giá cả.
Chất lượng cà phê Robusta Việt Nam được đánh giá cao hơn so với các nước khác, góp phần giúp doanh nghiệp đạt mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng 60-70% trong 4 tháng đầu năm 2025. Sự tăng trưởng này đến từ khối lượng xuất khẩu ổn định và giá cà phê xuất khẩu tăng mạnh. Với đà này, ông Huy dự báo ngành cà phê Việt Nam có thể thu về khoảng 7 tỷ USD trong năm 2025, vượt đỉnh lịch sử và khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ cà phê thế giới.
Đối diện loạt thách thức lớn
Theo đánh giá của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong ngành hàng cà phê, EU là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, nhưng Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU đã đặt ra thách thức lớn. Theo đó, các mặt hàng như cà phê, cao su, gỗ, ca cao… xuất khẩu vào EU phải truy xuất nguồn gốc, đảm bảo không liên quan đến phá rừng sau ngày 31/12/2024. Doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt tới 4% doanh thu và bị loại khỏi thị trường EU. Tuy nhiên, EU đã gia hạn thực thi EUDR thêm 12 tháng, lùi thời điểm áp dụng với doanh nghiệp lớn tới 30/12/2025 và doanh nghiệp nhỏ tới 30/6/2026, tạo cơ hội để các doanh nghiệp chuẩn bị.
Cà phê Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng, bên cạnh đó các chiến lược đa dạng hóa thị trường là động lực chính giúp cho giá xuất khẩu tăng mạnh trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, ngành cà phê cần chủ động thích ứng với các thách thức như nguồn cung hạn chế, biến đổi khí hậu, và quy định EUDR từ EU.
Ông Nguyễn Quốc Mạnh, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết hệ thống bản đồ rừng của Việt Nam chưa được thống nhất giữa các tỉnh. Điều này gây khó khăn trong việc xác định các vùng cà phê an toàn để xuất khẩu sang EU.
Ngoài ra, khoảng 15-20% diện tích cà phê tại Việt Nam vẫn chưa có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, làm phức tạp thêm việc chứng minh tính hợp pháp theo quy định của EUDR.
Đưa ra giải pháp để thích ứng với EUDR và các yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế, ông Nguyễn Văn Hà - Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đắk Lắk, cho rằng, quan điểm của tỉnh không tăng diện tích cà phê, tập trung tái canh theo kế hoạch và thực hiện phát triển cà phê theo hướng xanh bền vững ở cả 3 khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường. Trong đó, chú trọng phát triển cà phê chất lượng cao, xây dựng vùng nguyên liệu tập trung có chứng nhận và truy xuất nguồn gốc, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, củng cố tổ chức và hoạt động của các Chi hội, Tổ hợp tác, hợp tác xã sản xuất cà phê; tăng cường xúc tiến, mời gọi các nhà đầu tư lớn, thu hút đầu tư vào hoạt động chế biến sâu và tìm kiếm mở rộng thị trường...
Về lâu dài, để ngành cà phê Việt phát triển bền vững, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho rằng ngành cà phê Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp.
Trước hết, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch là yếu tố cốt lõi. Ông Nguyễn Quốc Mạnh nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc chịu trách nhiệm truy xuất nguồn gốc sản phẩm xuất khẩu sang EU. Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ tiếp tục phối hợp với các địa phương và doanh nghiệp để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch, đáp ứng đầy đủ quy định của EU.
Thứ hai, Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số để giám sát và quản lý vùng trồng. Các giải pháp như sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và hình ảnh vệ tinh có thể giúp theo dõi nguy cơ phá rừng, đảm bảo cà phê xuất khẩu không liên quan đến các hoạt động phá rừng sau năm 2020. IDH, một tổ chức hỗ trợ phát triển bền vững, đang phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường để xây dựng hệ thống thông tin vùng trồng, dự kiến hoàn thiện bản đồ số hóa 80% diện tích cà phê vào cuối năm 2024 và 100% vào năm 2025.
Thứ ba, cần nâng cao nhận thức và năng lực cho nông dân, đặc biệt là các hộ sản xuất nhỏ lẻ. Các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cần được triển khai để giúp nông dân áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và môi trường.
Cuối cùng, Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc vào EU. Mặc dù EU là thị trường lớn nhất, các thị trường như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng có tiềm năng lớn. Việc mở rộng thị trường sẽ giúp giảm rủi ro khi một thị trường áp dụng các quy định khắt khe như EUDR, đồng thời tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.
Hồng Hương