A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Nâng hạng thị trường chứng khoán là bước ngoặt thể chế quan trọng

Việc được nâng hạng lên thị trường mới nổi không chỉ là thay đổi kỹ thuật, mà còn là bước ngoặt thể chế, tạo động lực cải thiện quản trị công và khung pháp lý thị trường chứng khoán Việt Nam.

TS. Trần Thăng Long - Giám đốc Trung tâm Phân tích Nghiên cứu BSC.

TS. Trần Thăng Long - Giám đốc Trung tâm Phân tích Nghiên cứu BSC.

Phóng viên: Thưa ông, sau nhiều năm nỗ lực cải cách, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chính thức được FTSE Russell nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp. Ông nhìn nhận như thế nào về ý nghĩa và tác động của sự kiện này?

TS. Trần Thăng Long: Việc FTSE Russell chính thức nâng hạng Việt Nam từ thị trường cận biên (Frontier Market) lên thị trường mới nổi thứ cấp (Secondary Emerging Market) là một cột mốc mang tính lịch sử, ghi nhận nỗ lực bền bỉ suốt 7 năm của các cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp. Đây không chỉ là sự thừa nhận quốc tế rằng thị trường chứng khoán Việt Nam đã tiệm cận chuẩn mực toàn cầu, mà còn là tín hiệu mạnh mẽ về độ tin cậy, tính minh bạch và khả năng hội nhập của nền tài chính Việt Nam.

Về mặt kinh tế, sự kiện này giúp mở ra cánh cửa thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế, đặc biệt là dòng vốn thụ động (ETF) và vốn chủ động từ các quỹ đầu tư tổ chức. Theo ước tính, tổng dòng vốn có thể bổ sung vào Việt Nam trong giai đoạn tái cơ cấu rổ chỉ số của FTSE lên đến 3-5 tỷ USD. Quan trọng hơn, việc nâng hạng sẽ giúp giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp, mở rộng kênh huy động tài chính và tạo thêm động lực tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dòng vốn không đổ vào ngay lập tức, mà sẽ diễn ra theo các giai đoạn tái cân bằng chỉ số của FTSE, phụ thuộc vào tốc độ hoàn thiện hạ tầng và khung pháp lý. Nói cách khác, việc nâng hạng là “tấm vé thông hành”, chứ chưa phải là dòng tiền ngay lập tức.

Phóng viên: Vậy, để có được thành công này, đâu là yếu tố đóng vai trò then chốt?

TS. Trần Thăng Long: Thành công này là kết quả của một nỗ lực tập thể hiếm có, trong đó các cơ quan quản lý nhà nước như Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (VSD), Sở GDCK Việt Nam (VNX), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và TP. Hồ Chí Minh (HOSE) đóng vai trò trung tâm. Các cơ quan quản lý đã chủ động cải cách mạnh mẽ hệ thống giao dịch, cơ chế thanh toán bù trừ, và đặc biệt là triển khai mô hình không yêu cầu nộp tiền trước (Non-Prefunding - NPF). Đây là một bước ngoặt kỹ thuật cực kỳ quan trọng, giúp thị trường Việt Nam đáp ứng một trong hai tiêu chí từng bị “hạn chế” trong nhiều năm qua.

Song song với đó, các công ty chứng khoán, ngân hàng lưu ký, và các doanh nghiệp niêm yết, các cơ quan báo chí, và cộng đồng nhà đầu tư cũng đóng vai trò không thể thiếu: Từ việc nâng cao năng lực vận hành, chuẩn hóa báo cáo tài chính, công bố thông tin song ngữ, đến việc tuân thủ các chuẩn mực ESG. Cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam hiện nay không chỉ là người hưởng lợi từ thị trường vốn, mà còn là đối tác chủ động trong tiến trình hội nhập quốc tế.

Có thể nói, đây là thành quả của một “chuỗi giá trị cải cách”, trong đó cơ quan quản lý tạo khung khổ, còn thị trường và doanh nghiệp thực thi.

Phóng viên: Sau khi được nâng hạng, Việt Nam sẽ nằm trong nhóm các thị trường mới nổi – vốn có chuẩn mực quản trị và giám sát rất cao. Điều này đặt ra những yêu cầu hay thách thức mới nào cho các cơ quan quản lý?

TS. Trần Thăng Long: Việc nâng hạng không chỉ đơn thuần là một sự kiện kỹ thuật về chỉ số, mà là bước ngoặt thể chế quan trọng. Nó mang đến động lực mới để Việt Nam tiếp tục cải thiện chất lượng thể chế, quản trị công và khuôn khổ pháp lý của thị trường tài chính.

Sau khi được nâng hạng, Việt Nam sẽ chịu sự giám sát liên tục từ các tổ chức quốc tế và các nhà đầu tư tổ chức, đòi hỏi chúng ta phải duy trì sự ổn định, tính minh bạch và kỷ luật của thị trường. Điều này thúc đẩy Chính phủ, UBCKNN và các Sở giao dịch phải tiếp tục đổi mới, từ quy trình phê duyệt sản phẩm, cơ chế giao dịch T+0/T+1, đến quản lý rủi ro hệ thống.

Ở góc độ xã hội, nâng hạng còn là chất xúc tác thay đổi tư duy quản trị doanh nghiệp, buộc doanh nghiệp niêm yết phải coi minh bạch và quản trị tốt là điều kiện sống còn, chứ không chỉ là nghĩa vụ. Nói cách khác, nâng hạng là khởi đầu của một chu kỳ cải cách mới, trong đó thị trường vốn Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ sang giai đoạn chuyên nghiệp và hội nhập sâu hơn với hệ thống tài chính toàn cầu.

Phóng viên: Nếu FTSE được xem là “bước khởi đầu”, thì MSCI sẽ là “bước kiểm định” thực sự về năng lực hội nhập. Theo ông, những cải cách thể chế nào cần được đẩy mạnh để đạt chuẩn MSCI?

TS. Trần Thăng Long: Để hướng đến mục tiêu gia nhập MSCI Emerging Markets trước năm 2030, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện trên ba trụ cột lớn:

Một là, hạ tầng và kỹ thuật. Nâng cấp hệ thống thanh toán bù trừ sang mô hình CCP (Central Counterparty), rút ngắn chu kỳ thanh toán, tăng thêm các sản phẩm phái sinh, đồng thời đảm bảo an toàn hệ thống khi quy mô vốn hóa thị trường tăng mạnh.

Hai là, khung pháp lý và mở cửa. Tiếp tục nới “room” cho nhà đầu tư nước ngoài, cân nhắc lộ trình thu hút các global brokers (nhà môi giới toàn cầu như State Street, Citi, Interactive Brokers…), và tạo điều kiện để các quỹ quốc tế về giao dịch ngoại tệ.

Ba là, chất lượng doanh nghiệp. Thúc đẩy công bố thông tin song ngữ, nâng cao tiêu chuẩn kế toán, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng chuẩn ESG và IFRS. Cần thêm các Doanh nghiệp niêm yết mới, đa dạng ngành nghề, chất lượng tăng trưởng tốt…

MSCI có tiêu chí khắt khe hơn FTSE về độ sâu thanh khoản, tỷ lệ tự do chuyển nhượng (free-float) và khả năng tiếp cận của nhà đầu tư ngoại. Đổi lại quy mô các quỹ tham chiếu MSCI lớn hơn khá nhiều so với FTSE. Do đó, FTSE chỉ là bước đệm đầu tiên, nhưng MSCI mới là đích đến chiến lược để Việt Nam thật sự bước vào “sân chơi” của các thị trường mới nổi toàn cầu.

Phóng viên: Nếu so sánh với những quốc gia vừa được FTSE hoặc MSCI nâng hạng trong thập kỷ qua, điểm mạnh của Việt Nam hiện nay là gì?

TS. Trần Thăng Long: So với các quốc gia như Pakistan (2017), Kuwait (2020) hay Qatar (2014) khi được nâng hạng, Việt Nam có quy mô thị trường và thanh khoản vượt trội, cùng với nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định, dự trữ ngoại hối dồi dào và dòng vốn FDI bền vững. Tuy nhiên, chúng ta vẫn thua kém về độ mở tài chính, tính tự do chuyển đổi ngoại tệ, cũng như hệ thống nhà đầu tư chuyên nghiệp trong nước (các quỹ đầu tư, các quỹ hưu trí…) làm bộ đệm để đối ứng lại khi thị trường có biến động.

Điểm mạnh của Việt Nam nằm ở sức hấp dẫn của tăng trưởng GDP cao, dân số trẻ và quy mô tiêu dùng nội địa lớn, giúp thị trường chứng khoán trở thành kênh đầu tư trung - dài hạn hấp dẫn nhất khu vực Đông Nam Á. Điểm yếu là cấu trúc thị trường còn phân mảnh, pháp lý còn cần tiệm cận với thông lệ quốc tế, và cơ sở hạ tầng giao dịch vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

Tuy nhiên, nếu xét theo tốc độ cải cách và mức độ cam kết của cơ quan quản lý, Việt Nam đang ở vị thế thuận lợi để vượt qua giai đoạn “chuyển tiếp” này và tiến gần hơn đến chuẩn MSCI nhưu mục tiêu 2030.

Phóng viên: Ông dự báo những nhóm ngành hoặc cổ phiếu nào sẽ hưởng lợi trực tiếp nhất từ làn sóng nâng hạng này?

TS. Trần Thăng Long: Về ngắn hạn trong 1-2 năm tới, các nhóm ngành ngân hàng, chứng khoán, bất động sản khu công nghiệp, hạ tầng và hàng tiêu dùng sẽ là những nhóm hưởng lợi sớm nhất. Lý do là vì đây là những doanh nghiệp có vốn hóa lớn, thanh khoản cao và tỷ lệ tự do chuyển nhượng phù hợp với tiêu chí của FTSE Russell.

Các mã thuộc VN30 như VCB, BID, VIC, HPG, VHM, MWG, FPT, VNM, VRE, SSI, MSN… nhiều khả năng sẽ được các quỹ ETF quốc tế thêm mới hoặc tăng tỷ trọng khi Việt Nam chính thức được đưa vào rổ chỉ số FTSE Emerging Index.

Về dài hạn, khi các lợi thế về quy mô bị xóa nhòa, thì các quỹ chủ động sẽ quan tâm nhiều hơn tới tìm kiếm những doanh nghiệp có quản trị minh bạch, lợi nhuận tăng trưởng ổn định, và chính sách cổ tức đều đặn khi họ bắt đầu đánh giá sâu vào thị trường Việt Nam.

Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!


Tác giả: Bùi Trang
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết