Biến động của đồng Yên đóng vai trò ngày càng lớn hơn trong việc định hình nền kinh tế Nhật Bản?
Kinh tế Nhật Bản có mối liên hệ sâu sắc với thương mại toàn cầu, khiến cho sự biến động của đồng Yên Nhật (JPY) trở thành yếu tố chính trong việc định hình lạm phát, sức cạnh tranh thương mại và tăng trưởng kinh tế.
Trong những năm gần đây, đồng Yên đã suy yếu và trở nên biến động hơn. Trong khi đồng Yên yếu hơn hỗ trợ cho các nhà xuất khẩu Nhật Bản thông qua việc làm cho hàng hóa của họ rẻ hơn ở nước ngoài, thì nó cũng làm tăng chi phí nhập khẩu.
Dưới đây là cách thức biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến nền kinh tế Nhật Bản, dựa trên những hiểu biết từ phân tích gần đây của Văn phòng Nghiên cứu kinh tế vĩ mô ASEAN+3 (AMRO).
Mối liên hệ ngày càng tăng giữa tỷ giá hối đoái và giá cả
Nghiên cứu từ AMRO cho thấy, biến động tỷ giá hối đoái ngày càng ảnh hưởng đến giá cả trong nước. Trong giai đoạn 2015-2019, biến động tỷ giá hối đoái chỉ có tác động nhẹ đến giá xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, kể từ năm 2021, ảnh hưởng này đã tăng lên, đặc biệt là đối với hàng hóa nhập khẩu (Hình 1). Tác động mạnh hơn này có thể là do lạm phát gia tăng và tỷ giá hối đoái biến động thường xuyên hơn (Campa và Goldberg, 2002), cũng như sự gia tăng thâm nhập của hàng nhập khẩu.
Hình 1: Tác động truyền dẫn của tỷ giá hối đoái danh nghĩa và sự thâm nhập của hàng nhập khẩu
Cách các doanh nghiệp thiết lập giá cả và loại tiền tệ họ sử dụng để lập hóa đơn thanh toán cũng đóng một vai trò nhất định. Hàng xuất khẩu của Nhật Bản sang các nền kinh tế tiên tiến thường được định giá bằng tiền tệ của người mua, trong khi thương mại với các thị trường châu Á thường được lập hóa đơn bằng đô la Mỹ thay vì Yên (Ito và cộng sự, 2026). Mô hình này, cùng với mô hình tiền tệ thống trị (Gopinath và cộng sự, 2016, 2020) - ý tưởng cho rằng một số loại tiền tệ chính, đặc biệt là đô la Mỹ, thống trị hóa đơn thanh toán trong thương mại toàn cầu bất kể các quốc gia liên quan là ai - giúp giải thích tại sao tác động của biến động đồng Yên có xu hướng mạnh hơn đối với hàng nhập khẩu thay vì xuất khẩu. Vì nhiều mặt hàng nhập khẩu được định giá bằng đô la nên đồng Yên yếu hơn khiến chúng trở nên đắt đỏ hơn đối với người mua Nhật Bản, trong khi giá xuất khẩu - thường được thiết lập bằng ngoại tệ, đặc biệt là USD - ít nhạy cảm hơn với những thay đổi về giá trị của đồng Yên.
Có thể thấy xu hướng tương tự giữa giá sản xuất và giá tiêu dùng. Trong khi mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và giá trong nước trước đây yếu, thì một mô hình rõ ràng hơn đã xuất hiện trong những năm gần đây. Khi đồng Yên yếu đi, giá sản xuất (chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho vật liệu và hàng hóa) có xu hướng tăng một phần do giá nhập khẩu cao hơn. Trong khi giá tiêu dùng cũng bị ảnh hưởng, thì tác động chung vẫn ở mức vừa phải. Trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2024, tác động của những thay đổi về tỷ giá hối đoái được ước tính là 0,023 đối với giá sản xuất và 0,005 đối với giá tiêu dùng (Hình 2), xác nhận rằng trong khi ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đối với cả giá sản xuất và giá tiêu dùng đã tăng lên, thì ảnh hưởng này vẫn tương đối hạn chế, đặc biệt là trong trường hợp giá tiêu dùng.
Hình 2: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa và CPI và PPI
Một số yếu tố giúp hạn chế tác động của biến động đồng Yên lên giá tiêu dùng. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động ở thị trường nước ngoài, phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái, giảm nhu cầu chuyển toàn bộ vào chi phí. Ngoài ra, các nhà sản xuất trong nước hấp thụ một số chi phí cao hơn do cạnh tranh, đặc biệt là trong giai đoạn lạm phát gần bằng 0. Các công ty cũng sử dụng biên lợi nhuận như một biện pháp đệm chống lại biến động giá.
Trong khi tỷ giá hối đoái đóng vai trò lớn hơn trong động lực giá cả, các doanh nghiệp và lực lượng thị trường đang kiểm soát tác động chung. Tuy nhiên, tính bền vững của các chiến lược phòng ngừa rủi ro và hấp thụ chi phí thông qua biên lợi nhuận giảm vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải, đặc biệt là trong trường hợp đồng Yên mất giá liên tục.
Tác động kinh tế của biến động tỷ giá hối đoái thực
Khi tỷ giá hối đoái thực tế của Nhật Bản bị ảnh hưởng, tác động của nó lan tỏa khắp nền kinh tế—nhưng không phải mọi thứ đều phản ứng theo cùng một cách. Đối với xuất khẩu và đầu tư, đồng Yên yếu hơn khiến hàng hóa Nhật Bản rẻ hơn ở nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và khuyến khích đầu tư vào sản xuất. Điều này hỗ trợ tăng trưởng kinh tế (Brito, Magugd và Sosa, 2018; Habib, Mileva và Stracca, 2016; Rodrik, 2008). Đối với tiêu dùng hộ gia đình, tác động bị hạn chế hơn - có thể phản ánh tác động vừa phải như đã trình bày ở phần trước đối với giá tiêu dùng.
Đồng thời, biến động tiền tệ góp phần gây ra sự bất ổn kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các mô hình thương mại và đầu tư khi các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược của mình để ứng phó với chi phí thay đổi và điều kiện thị trường toàn cầu.
Cho đến nay, bất chấp những biến động về tỷ giá hối đoái, tiêu dùng trong nước vẫn kiên cường. Tuy nhiên, theo thời gian, ảnh hưởng này có thể dần định hình xu hướng kinh tế của Nhật Bản.
Điều gì đang chờ đợi ở phía trước?
Trong tương lai, khi tỷ giá hối đoái thay đổi ngày càng ảnh hưởng đến giá cả trong nước và hoạt động kinh tế, biến động của đồng Yên có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc định hình động lực lạm phát và triển vọng tăng trưởng của Nhật Bản. Khi vai trò của tỷ giá hối đoái thay đổi, việc theo dõi chặt chẽ tác động của chúng sẽ rất cần thiết để định hình chính sách kinh tế hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và điều hướng rủi ro trong bối cảnh toàn cầu ngày càng bất ổn.