Lãi suất cho vay năm 2026 còn dư địa kìm giữ?
Sau một thời gian dài duy trì ở mức thấp kỷ lục để hỗ trợ phục hồi kinh tế, mặt bằng lãi suất đang đứng trước những áp lực điều chỉnh mới. Câu hỏi đặt ra là: Liệu năm 2026 sẽ là năm của một chu kỳ lãi suất cao quay trở lại, hay chính sách tiền tệ vẫn đủ dư địa để duy trì sự ổn định?
Bước sang giai đoạn cuối năm 2025, thị trường tài chính Việt Nam đang chứng kiến những chuyển động đáng chú ý của dòng vốn.
Cuộc đua huy động thực tế đã “nóng” trở lại
Dữ liệu thực tế từ thị trường cho thấy, tính đến cuối tháng 11/2025, lãi suất huy động không còn đứng yên. Theo TS. Huỳnh Trung Minh, chuyên gia tài chính - ngân hàng, mặt bằng lãi suất huy động đã tăng khoảng 0,4-0,6% so với đầu năm, cao hơn mức công bố chính thức (0,2-0,5%).
Hiện nay, các ngân hàng nhỏ và trung bình đã bắt đầu đưa ra mức lãi suất từ 6,4-6,7%/năm cho các kỳ hạn dài (18-36 tháng) thông qua kênh online hoặc các hình thức quà tặng đi kèm. Ngay cả các ngân hàng lớn (Big 4) cũng không đứng ngoài cuộc khi phải tăng thêm các ưu đãi phi lãi suất để giữ chân các khách hàng lớn.
|
Chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục đóng vai trò là một trụ đỡ cho các mục tiêu kinh tế lớn của năm 2026. |
Dấu hiệu của một "cuộc đua" huy động đang trở nên rõ nét hơn bao giờ hết khi nhìn vào sự mất cân đối giữa đầu vào và đầu ra của dòng vốn. Tín dụng đang tăng trưởng mạnh mẽ ở mức 15-16%/năm, nhưng tiền gửi của dân cư chỉ tăng trưởng khoảng 7-8%. Sự chênh lệch này đẩy tỷ lệ cho vay trên tổng huy động (LDR) của hệ thống lên mức cao, buộc các ngân hàng phải nâng lãi suất để đáp ứng thanh khoản.
Bên cạnh đó, áp lực từ tỷ giá VND/USD trong mùa cao điểm cuối năm và việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) phải hút tiền về qua kênh tín phiếu để giữ lãi suất liên ngân hàng trên mức 4,5% đã gián tiếp đẩy chi phí vốn của toàn hệ thống đi lên.
Mặc dù ở thời điểm hiện tại, những khách hàng có xếp hạng tín dụng AAA vẫn có thể tiếp cận nguồn vốn với lãi suất ưu đãi từ 5,8-6,2%/năm (cố định 12-24 tháng), nhưng các chuyên gia cảnh báo dư địa này sẽ không còn nhiều trong năm tới.
TS. Huỳnh Trung Minh dự báo từ quý I/2026, lãi suất cho vay bình quân sẽ tăng thêm khoảng 0,4-0,6%, đưa mức lãi suất phổ thông lên ngưỡng 6,9-7,5%/năm. Căng thẳng có thể gia tăng vào quý II và quý III/2026 khi lãi suất có khả năng chạm mốc 7,5-7,8%/năm. Nếu áp lực tỷ giá không hạ nhiệt, NHNN có thể buộc phải nâng lãi suất điều hành lên mức 5-5,25%.
Một yếu tố then chốt khác tác động đến lãi suất năm 2026 là lạm phát, dự báo khó có thể thấp hơn mức 5%. Đồng thời, việc Thông tư 02/2023/TT-NHNN về cơ cấu lại thời hạn trả nợ hết hiệu lực vào quý II/2026 sẽ tạo áp lực lớn lên nợ xấu. Khi rủi ro tăng cao, các ngân hàng sẽ buộc phải điều chỉnh lãi suất để bảo vệ biên lãi ròng (NIM) – vốn đã bị thu hẹp đáng kể trong suốt năm 2024 và 2025.
Nhìn lại các chu kỳ kinh tế trong 30 năm qua (như 1997, 2008, 2011, 2022), xu hướng tăng lãi suất thường diễn ra từ từ nhưng bền bỉ. Nhiều khả năng mức lãi suất cho vay từ 7,5-8%/năm sẽ trở thành “mặt bằng mới” trong năm 2026.
Góc nhìn lạc quan về sự điều phối chính sách
Dù áp lực là có thật, song không phải tất cả các chuyên gia đều nghiêng về kịch bản lãi suất tăng mạnh. Ông Nguyễn Tú Anh, Giám đốc Nghiên cứu Chính sách (Trường Đại học VinUni), nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa chính sách tài khóa và tiền tệ. Nếu việc giải ngân đầu tư công được đẩy mạnh và dòng tiền trong hệ thống ngân hàng được luân chuyển nhịp nhàng, áp lực tăng lãi suất đột biến sẽ được giảm bớt.
Ông Tú Anh cho rằng, nếu các điều kiện quốc tế thuận lợi như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tiếp tục lộ trình hạ lãi suất, dòng vốn ngoại quay trở lại và lạm phát trong nước được kiểm soát – lãi suất thậm chí có dư địa giảm nhẹ từ quý II/2026. Quan điểm này dựa trên định hướng của Chính phủ là vừa theo đuổi mục tiêu tăng trưởng cao, vừa đảm bảo ổn định vĩ mô.
Đồng quan điểm, TS. Cấn Văn Lực, thành viên Hội đồng tư vấn chính sách tiền tệ quốc gia, nhận định mặt bằng lãi suất năm 2026 có thể vẫn duy trì ở mức thấp hỗ trợ tăng trưởng khi tỷ giá bắt đầu có xu hướng giảm áp lực vào cuối năm 2025. Theo ông, chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục đóng vai trò là bệ đỡ cho các mục tiêu kinh tế lớn của năm 2026.
Một điểm tích cực được ông Nguyễn Minh Tuấn, CEO AFA Capital phân tích, đó là thanh khoản hệ thống trong năm 2026 dự kiến sẽ cải thiện. Khi các kênh tài sản như vàng, chứng khoán và bất động sản đều đã neo ở mức giá cao, dòng tiền tiết kiệm của người dân có xu hướng quay trở lại hệ thống ngân hàng để tìm kiếm sự an toàn. Đây là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng giảm bớt áp lực huy động vốn.
Tuy nhiên, với việc NIM (biên lãi ròng) của ngành ngân hàng đã xuống vùng thấp lịch sử, khả năng các ngân hàng tiếp tục hy sinh lợi nhuận để giữ lãi suất cho vay thấp là rất khó. Ông Trần Ngọc Báu, một chuyên gia dữ liệu kinh tế, cho rằng lãi suất cho vay sớm muộn cũng sẽ phải điều chỉnh theo đà tăng của lãi suất huy động, dù có độ trễ từ 3-6 tháng.
Trước dự báo về một chu kỳ lãi suất nhích dần, các chuyên gia đưa ra những khuyến nghị đối với doanh nghiệp và khách hàng cá nhân có kế hoạch tài chính lớn nên tận dụng "cửa sổ thời gian" cuối cùng trong tháng 12/2025 hoặc chậm nhất là tháng 1/2026 để ký hợp đồng giải ngân. Việc cố gắng khóa mức lãi suất cố định dài hạn (24-36 tháng) dưới 6,5%/năm là chiến lược phòng thủ khôn ngoan trước khi mức 8% trở nên phổ biến vào giữa năm 2026.
Với doanh nghiệp, nên sớm thực hiện các khoản vay vốn lưu động kỳ hạn ngắn ngay từ bây giờ. Dự báo từ quý II/2026, chi phí tài trợ vốn sẽ tăng thêm ít nhất 0,8-1%. Việc chuẩn bị nguồn lực tài chính sớm sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất kinh doanh.
Đối với nhà đầu tư, trong bối cảnh thị trường có nhiều biến số, việc gia tăng tỷ trọng tiền gửi ngân hàng là một lựa chọn an toàn. Đối với thị trường chứng khoán, nên ưu tiên các doanh nghiệp có nền tảng tài chính lành mạnh, nợ vay thấp và năng lực quản trị tốt để có thể chống chọi với áp lực chi phí vốn tăng.
Huyền Anh






















