A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Cơ hội và thách thức khi doanh nghiệp Việt bước vào sân chơi IFRS

IFRS mang đến cơ hội nâng cao minh bạch, thu hút vốn đầu tư quốc tế cho doanh nghiệp Việt, nhưng hành trình chuyển đổi này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm dài hạn.

Việc cho phép doanh nghiệp áp dụng nguyên mẫu IFRS đánh dấu bước chuyển sang mô hình kế toán “kép”, góp phần nâng cao minh bạch, thúc đẩy hội nhập và phát triển bền vững. Nhân dịp này, phóng viên đã trao đổi với ông Phạm Nam Phong - Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán và Đảm bảo, Deloitte Việt Nam.

Ông Phạm Nam Phong - Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán và Đảm bảo, Deloitte Việt Nam.

Ông Phạm Nam Phong - Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán và Đảm bảo, Deloitte Việt Nam.

Phóng viên: Ông đánh giá thế nào về nhiệm vụ triển khai Đề án áp dụng IFRS theo Quyết định số 2014/QĐ-TTg?

Ông Phạm Nam Phong: Tôi đánh giá việc triển khai Đề án này trong thời gian tới là một bước tiến lớn về thể chế cho phép hệ thống thông tin kế toán, tài chính doanh nghiệp Việt Nam vươn lên ngang tầm với thế giới khi cùng được xây dựng trên một “mặt bằng” là IFRS.

Khi đáp ứng điều kiện, doanh nghiệp có thể chủ động lựa chọn áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính theo nhu cầu và năng lực của mình. Nếu VFRS - Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được nâng cấp toàn diện theo định hướng tiệm cận IFRS, cần thời gian dài để hoàn thiện, thì việc cho phép áp dụng ngay IFRS là bước “đi tắt, đón đầu”, tạo nền tảng hội nhập, nâng cao minh bạch, uy tín và năng lực quản trị, đồng thời thu hút hiệu quả dòng vốn đầu tư quốc tế.

Phóng viên: Vậy, nhóm doanh nghiệp nào sẽ được phép áp dụng nguyên mẫu IFRS tại Việt Nam?

Ông Phạm Nam Phong: Việc xác định đúng đối tượng áp dụng là yếu tố then chốt, nhằm đảm bảo chất lượng và tính bền vững của quá trình triển khai. Theo thông lệ quốc tế và định hướng tại Quyết định số 345/QĐ-BTC năm 2020 về phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành, trước hết là nhóm doanh nghiệp có lợi ích công chúng lớn như công ty niêm yết, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp bảo hiểm, những đơn vị có yêu cầu cao về minh bạch và trách nhiệm giải trình. Tiếp đến là các doanh nghiệp có nhu cầu hoặc khả năng sẵn sàng cao như doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn có vay vốn quốc tế, và thành viên Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam. Dự kiến giai đoạn đầu có khoảng 150-300 doanh nghiệp đủ điều kiện, trong đó 50-70% có thể triển khai IFRS trong vòng ba năm, ưu tiên chất lượng và sức lan tỏa hơn số lượng.

Phóng viên: Ông có thể chia sẻ thêm về những thách thức khi triển khai Đề án áp dụng IFRS nhằm tăng tính minh bạch và hội nhập quốc tế?

Ông Phạm Nam Phong: Việc áp dụng IFRS là bước chuyển lớn, bởi chuẩn VAS đã gắn chặt với cơ chế quản lý và cách vận hành của doanh nghiệp trong hơn hai thập kỷ qua. Do đó, chuyển sang IFRS sẽ đặt ra nhiều thách thức cả về kỹ thuật lẫn thể chế.

Thứ nhất, ngành ngân hàng và bảo hiểm chịu tác động mạnh nhất, vì các quy định IFRS trong lĩnh vực này rất phức tạp, đòi hỏi hệ thống dữ liệu, mô hình rủi ro và quản trị tiên tiến. Việc chuyển đổi cần lộ trình thận trọng để tránh ảnh hưởng đến an toàn tài chính và chính sách tiền tệ.

Thứ hai, khoảng cách giữa IFRS và quy định thuế là thách thức mang tính phổ quát. Khi áp dụng IFRS, doanh nghiệp sẽ phải xử lý nhiều điểm khác biệt hơn giữa báo cáo kế toán và nghĩa vụ thuế, đòi hỏi cơ chế thuyết minh, giải trình rõ ràng.

Thứ ba, thách thức thể chế đến từ việc duy trì song song hai hệ thống - VAS và IFRS. Điều này có thể gây khó khăn cho việc so sánh thông tin tài chính, tích hợp dữ liệu và thống nhất cơ chế quản lý. Vì vậy, cần có lộ trình phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra nhất quán, bền vững và đạt mục tiêu minh bạch hóa thị trường.

Phóng viên: Với hai thách thức chính yếu trên, ông có gợi ý giải pháp cơ bản nào để Việt Nam triển khai IFRS hiệu quả hơn?

Ông Phạm Nam Phong: Thực tế, các thách thức của Việt Nam khá tương đồng với nhiều quốc gia khác, chỉ khác ở mức độ và bối cảnh khi khoảng cách giữa IFRS và hệ thống trong nước còn khá xa. Theo tôi, có thể xem xét hai nhóm giải pháp cơ bản.

Thứ nhất, chỉ nên cho phép áp dụng IFRS đối với báo cáo tài chính hợp nhất, không áp dụng cho báo cáo riêng lẻ. Khi đó, IFRS sẽ phản ánh trung thực tình hình của tập đoàn mà không ảnh hưởng đến nghĩa vụ pháp lý, thuế của từng pháp nhân. Doanh nghiệp sẽ hoạt động trong mô hình “kép”, với hai loại báo cáo độc lập: báo cáo hợp nhất theo IFRS và báo cáo riêng theo VAS. Cách tiếp cận này giúp tách bạch rõ ràng phạm vi áp dụng, đảm bảo kiểm soát rủi ro và duy trì tính minh bạch – tương tự mô hình mà nhiều nước như Đức, Pháp, Nhật Bản đang áp dụng.

Thứ hai, cần yêu cầu công bố thông tin chuyển tiếp và định danh rõ ràng IFRS. Doanh nghiệp nên thuyết minh, đối chiếu sự khác biệt giữa IFRS và VAS trong ít nhất hai năm đầu để giúp nhà đầu tư và cơ quan quản lý duy trì tính so sánh. Đồng thời, cần ghi chú rõ “báo cáo được lập theo IFRS” để người dùng dễ nhận biết và đánh giá.

Việc triển khai IFRS nên thực hiện theo cơ chế “cho phép” trước, “bắt buộc” sau, đảm bảo phù hợp với năng lực và nguồn lực doanh nghiệp. Nếu số lượng doanh nghiệp tự nguyện áp dụng đạt hiệu quả cao, cơ quan quản lý có thể xem xét mở rộng phạm vi bắt buộc. Ngược lại, nếu mức độ tự nguyện thấp, có thể lựa chọn một số doanh nghiệp đủ điều kiện để tiên phong áp dụng.

Phóng viên: Việc triển khai Đề án áp dụng IFRS là một bài toán lớn với nhiều cách tiếp cận khác nhau giữa các quốc gia. Với bối cảnh Việt Nam hiện nay, ông có thể chia sẻ thông điệp trọng tâm và kỳ vọng của mình?

Ông Phạm Nam Phong: Trọng tâm của Việt Nam nên là cho phép áp dụng IFRS đối với báo cáo tài chính hợp nhất của nhóm doanh nghiệp tiên phong, đáp ứng đủ tiêu chí về quy mô, năng lực và minh bạch thông tin. Đồng thời, cần yêu cầu công bố thông tin chuyển tiếp và định danh rõ ràng IFRS để đảm bảo tính so sánh và minh bạch trên thị trường, phù hợp với định hướng trong Đề án 345 trước đây.

Với người sử dụng báo cáo tài chính, cần nâng cao hiểu biết về IFRS để chủ động tiếp nhận và khai thác thông tin tài chính quốc tế, qua đó đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng công bố và quản trị của doanh nghiệp.

Đối với doanh nghiệp, cần vượt qua “rào cản vô hình” khi áp dụng lần đầu IFRS, đầu tư nguồn lực cho hệ thống báo cáo kép và truyền thông minh bạch. Việc áp dụng IFRS theo cơ chế “cho phép” giúp doanh nghiệp có quyền tự quyết, cân nhắc giữa chi phí và lợi ích trong ngắn hạn và dài hạn.

Tôi tin rằng, với sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư, Đề án áp dụng IFRS sẽ sớm mang lại kết quả thực chất, góp phần nâng cao tính minh bạch của thị trường, uy tín quốc gia và khả năng thu hút dòng vốn quốc tế vào Việt Nam.

Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!


Tác giả: Tuấn Thủy
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết